Có 2 kết quả:

斑点狗 bān diǎn gǒu ㄅㄢ ㄉㄧㄢˇ ㄍㄡˇ斑點狗 bān diǎn gǒu ㄅㄢ ㄉㄧㄢˇ ㄍㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Dalmatian (dog breed)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Dalmatian (dog breed)

Bình luận 0